Her beauty is timeless.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy là vĩnh cửu.
The themes of the novel are timeless.
Dịch: Các chủ đề của cuốn tiểu thuyết là không thay đổi theo thời gian.
vĩnh hằng
bất diệt
tính vĩnh cửu
vĩnh cửu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
quan điểm kinh tế - xã hội
cơ quan đăng kiểm
xe kéo tay
thời gian ủi (quần áo)
bút bi
Lịch sử xứ Wales
thời điểm đó
cấp chứng chỉ