Their love is everlasting.
Dịch: Tình yêu của họ là vĩnh cửu.
They promised everlasting friendship.
Dịch: Họ hứa hẹn tình bạn vĩnh viễn.
vĩnh hằng
vĩnh viễn
tính vĩnh cửu
làm cho vĩnh cửu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dòng người tiễn đưa
sự ủy nhiệm, sự giao phó
thanh toán ủy quyền
khác nhau, đa dạng
lột xác
khả năng tư duy
quá trình đổi mới
dính nghi vấn