Their love is everlasting.
Dịch: Tình yêu của họ là vĩnh cửu.
They promised everlasting friendship.
Dịch: Họ hứa hẹn tình bạn vĩnh viễn.
vĩnh hằng
vĩnh viễn
tính vĩnh cửu
làm cho vĩnh cửu
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Viễn thông
ốc mượn hồn
sự lừa đảo, sự lợi dụng
Sự thông thạo văn hóa
Phạm vi nghiên cứu
Thái độ bi quan
vi phạm đạo đức nhà giáo
Vận tốc siêu hành trình