Her beauty is timeless.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy là vĩnh cửu.
The themes of the novel are timeless.
Dịch: Các chủ đề của cuốn tiểu thuyết là không thay đổi theo thời gian.
vĩnh hằng
bất diệt
tính vĩnh cửu
vĩnh cửu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trả hết, thanh toán hết
đèn trần
phần mềm kế toán
thời điểm vàng rực rỡ
nhà cái, sòng bạc cá cược
cục máu đông
mối liên hệ được cho là
cơ sở dữ liệu