Her beauty is timeless.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy là vĩnh cửu.
The themes of the novel are timeless.
Dịch: Các chủ đề của cuốn tiểu thuyết là không thay đổi theo thời gian.
vĩnh hằng
bất diệt
tính vĩnh cửu
vĩnh cửu
07/11/2025
/bɛt/
chiêu trò đánh lừa khách hàng
nguyên nhân vắng mặt
chó hú
phế liệu
Càng nhiều càng tốt
Tâm sự với fan
người thân yêu
sự trao đổi thư từ, sự tương ứng