The timelessness of her art captivates audiences.
Dịch: Tính vô thời hạn của nghệ thuật cô ấy thu hút khán giả.
He spoke of the timelessness of love.
Dịch: Anh ấy nói về tính vô thời hạn của tình yêu.
vĩnh cửu
vĩnh viễn
thời gian
vô thời hạn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
công ty bảo hiểm
viết kịch bản
ăn trộm, ăn cắp
nhà máy bị phá hủy
phá kỷ lục
Hộp đựng đồ của xe máy
những khoảnh khắc đặc biệt
làm mới