The timelessness of her art captivates audiences.
Dịch: Tính vô thời hạn của nghệ thuật cô ấy thu hút khán giả.
He spoke of the timelessness of love.
Dịch: Anh ấy nói về tính vô thời hạn của tình yêu.
Nhiệm vụ chính thức, thường dùng để chỉ quân nhân đang phục vụ trong lực lượng vũ trang.