Soft tissue injuries are common in sports.
Dịch: Chấn thương mô mềm rất phổ biến trong thể thao.
The doctor examined the soft tissue around the injury.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra mô mềm xung quanh chấn thương.
mô liên kết
mô cơ
mô
mềm
12/06/2025
/æd tuː/
người ủng hộ, người biện hộ
đếm ngược
người nâng hoặc vật nâng, thiết bị nâng
múa biểu cảm
quy trình xé
đồ dùng ăn bằng kim loại, thường bao gồm dao, thìa và nĩa.
vải kẻ ô
tập đoàn