She is an astute businesswoman.
Dịch: Cô ấy là một nữ doanh nhân sắc sảo.
His astute observations helped solve the problem.
Dịch: Những quan sát sắc sảo của anh ấy đã giúp giải quyết vấn đề.
sắc sảo
nhanh nhạy
sự sắc sảo
không thường dùng như động từ
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
chống máy bay không người lái
Viết kịch bản
Năng lượng tái tạo
vẻ ngoài nổi bật
Biển động, sóng mạnh và không đều
thuốc tẩy giun
nghìn tỷ VND
tội ác, thói hư tật xấu