He was scribbling notes during the lecture.
Dịch: Anh ấy đang ghi chú trong suốt buổi giảng.
The artist was scribing the outline of the drawing.
Dịch: Người nghệ sĩ đang vẽ phác thảo bức tranh.
khắc chữ
ghi chú
người ghi chép
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Hướng phát triển
kế hoạch mở rộng
văn phòng y tế công cộng
thông tin doanh nghiệp
Súp mì cua
diện mạo kỳ dị
cám dỗ
nụ cười mỉa mai