He was scribbling notes during the lecture.
Dịch: Anh ấy đang ghi chú trong suốt buổi giảng.
The artist was scribing the outline of the drawing.
Dịch: Người nghệ sĩ đang vẽ phác thảo bức tranh.
khắc chữ
ghi chú
người ghi chép
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lễ hội, sự vui mừng
đúng trọng tâm, đi thẳng vào vấn đề
lên lịch tác vụ
viết pháp lý
Cảm thấy ghê tởm, kinh tởm
thùng đựng thực phẩm
các câu trả lời không giới hạn
người bán vé