The company is facing increasing competitive pressure.
Dịch: Công ty đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng tăng.
Competitive pressure forces businesses to innovate.
Dịch: Áp lực cạnh tranh buộc các doanh nghiệp phải đổi mới.
Căng thẳng cạnh tranh
Áp lực thị trường
có tính cạnh tranh
cạnh tranh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đào thiên đường
một cách tiện lợi
phát triển chiều cao
Thu nhập cá nhân
quảng bá nội dung
quan hệ đối ngoại
khu nghỉ dưỡng độc quyền
thất vọng