The company is facing increasing competitive pressure.
Dịch: Công ty đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng tăng.
Competitive pressure forces businesses to innovate.
Dịch: Áp lực cạnh tranh buộc các doanh nghiệp phải đổi mới.
Căng thẳng cạnh tranh
Áp lực thị trường
có tính cạnh tranh
cạnh tranh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Người giám sát, người quản lý
tấn công, hành hung
doanh nghiệp được công nhận
gạo
Thực phẩm bổ sung cho da
Phó chủ tịch
Chuyển giao tri thức
Cảnh sát hoặc các cơ quan thi hành pháp luật của Việt Nam