I was jotting down some ideas for my project.
Dịch: Tôi đã ghi nhanh một vài ý tưởng cho dự án của mình.
She always carries a notebook for jotting notes.
Dịch: Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ để ghi chú.
ghi chú
viết nguệch ngoạc
người ghi chú
ghi nhanh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Chi tiền, sự chi trả
Độ bền khí hậu
Lợi ích của việc giảm mỡ
thương mại
sự cần cù
Số lượng cầu thủ
các vật tư vận chuyển
mối quan tâm y tế