She followed a makeup guide to enhance her features.
Dịch: Cô ấy đã theo dõi một hướng dẫn trang điểm để làm nổi bật các nét của mình.
The makeup guide provided tips for beginners.
Dịch: Hướng dẫn trang điểm đã cung cấp mẹo cho người mới bắt đầu.
hướng dẫn làm đẹp
hướng dẫn mỹ phẩm
trang điểm
thoa trang điểm
10/09/2025
/frɛntʃ/
nứt môi
Trang trí theo chủ đề
Thịt heo muối
mười mũ 11, một số rất lớn tương đương với 100.000.000.000
khám miệng
băng dính dùng cho họa sĩ
Công việc nhà
Phim của Việt Nam