She likes to scribble notes during meetings.
Dịch: Cô ấy thích viết nguệch ngoạc ghi chú trong các cuộc họp.
The child scribbled on the paper.
Dịch: Đứa trẻ đã viết nguệch ngoạc lên tờ giấy.
viết nguệch ngoạc
vẽ nguệch ngoạc
người viết nguệch ngoạc
sự viết nguệch ngoạc
12/06/2025
/æd tuː/
bảng phân cảnh
sống động, rực rỡ
đậu đỏ nhỏ
lấp lánh
cân nhắc sự thoải mái
sự ghi chép thời gian
cuộc tụ họp công cộng
Một loại xe tay ga nhỏ gọn, phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Ý.