We need to guarantee the safety of our customers.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo an toàn cho khách hàng.
The company guarantees that the product will last for five years.
Dịch: Công ty đảm bảo rằng sản phẩm sẽ tồn tại trong năm năm.
đảm bảo
bảo vệ
sự đảm bảo
18/12/2025
/teɪp/
các bên liên quan hoài nghi
đan móc
Dân mạng thầm hiểu
môn thể thao trong nhà
Mở rộng quy mô toàn cầu
đường bàn
Thở dài bất lực
Nước chấm giấm