Our primary focus is improving customer satisfaction.
Dịch: Trọng tâm chính của chúng tôi là cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
The primary focus of this project is sustainability.
Dịch: Trọng tâm chính của dự án này là tính bền vững.
trọng tâm chính
trọng tâm trung tâm
trọng tâm
tập trung
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Lùm xùm ma tuý
chiến binh truyền thông
củng cố, tăng cường
Tóc xoăn
xây dựng định nghĩa mới
Lực lượng hải quân
nóng tính, dễ cáu
cước phí vận chuyển qua đại dương