He tried to remove the ink blot from the paper.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng xóa vết mực trên giấy.
The scandal was a blot on his reputation.
Dịch: Vụ bê bối đó là một vết nhơ trong danh tiếng của anh ta.
vết bẩn
điểm
giấy thấm
thấm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự ẩn danh
ưu đãi đầu tư
Món ăn hầm trong nước sốt
Ngày tưởng niệm
Màu tương phản cao
một loại gia vị hoặc nguyên liệu dùng để trang trí món ăn
Thông tin địa lý
thực tiễn, thiết thực