He tried to remove the ink blot from the paper.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng xóa vết mực trên giấy.
The scandal was a blot on his reputation.
Dịch: Vụ bê bối đó là một vết nhơ trong danh tiếng của anh ta.
vết bẩn
điểm
giấy thấm
thấm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tin tuyển dụng việc làm
sao mai
sản phẩm hoàn chỉnh
những câu chuyện về thú cưng
năm nay
bạn bè thân thiết, thường là những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng
tổ ấm tràn ngập tiếng cười
nói lầm bầm, nói nhỏ