He tried to remove the ink blot from the paper.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng xóa vết mực trên giấy.
The scandal was a blot on his reputation.
Dịch: Vụ bê bối đó là một vết nhơ trong danh tiếng của anh ta.
vết bẩn
điểm
giấy thấm
thấm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
dạng đầy đủ
làm ngơ, từ chối, không để ý đến ai
rổ hàng hiệu
tác giả truyện tranh hiếm hoi
ảnh hưởng tiêu cực
tài nguyên giáo dục
sự đảm bảo, sự cam đoan
trung tâm dịch vụ công