There was a smudge on the paper.
Dịch: Có một vết bẩn trên giấy.
She tried to wipe off the smudge from her cheek.
Dịch: Cô ấy cố gắng lau vết bẩn trên má.
vết bẩn
khuyết điểm
hành động làm bẩn
làm bẩn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thủ khoa chuyên
tình huống khẩn cấp
hôn nhẹ, hôn
Quản lý chữa cháy khẩn cấp
sinh viên y khoa
tiếp tục thực hiện
cảnh báo
sự thờ ơ