Fingerprint recognition is widely used in security systems.
Dịch: Hệ thống nhận dạng vân tay được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống an ninh.
The device uses fingerprint recognition to unlock.
Dịch: Thiết bị sử dụng nhận dạng vân tay để mở khóa.
nhận dạng vân tay
nhận dạng sinh trắc học
vân tay
dấu vân tay
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thuộc về công chứng
nhảy nhót, nô đùa
sự la mắng
cuối ngày
vận động viên lặn tự do
Vô tình gửi
trà bạc hà
nền kinh tế suy thoái