The astronaut corps is preparing for the next mission.
Dịch: Giới phi hành gia đang chuẩn bị cho nhiệm vụ tiếp theo.
Selection into the astronaut corps is highly competitive.
Dịch: Việc tuyển chọn vào giới phi hành gia mang tính cạnh tranh cao.
đội phi hành gia
phi hành gia
thuộc về du hành vũ trụ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
phục vụ điều tra
tài sản cho thuê
Kẻ bạo hành gia đình
sự vi phạm
kem calamine
bất động sản
dấu ấn mạnh mẽ
Nổi lên nhanh chóng