The remote-controlled aircraft flew high above the park.
Dịch: Máy bay điều khiển từ xa bay cao trên công viên.
He enjoys racing remote-controlled aircraft with his friends.
Dịch: Anh ấy thích đua máy bay điều khiển từ xa với bạn bè.
máy bay không người lái
máy bay điều khiển từ xa
điều khiển từ xa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bệnh nặng không ai túc trực 24/24
nguy cơ lặp lại
chuyên gia máy tính
Festival nghề truyền thống
vật có giá trị
sự nhận vào, sự thu nhận
cái cào đất; cào
không được đóng phim