She has a youthful spirit.
Dịch: Cô ấy có tinh thần trẻ trung.
His youthful appearance surprised everyone.
Dịch: Ngoại hình trẻ trung của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
trẻ
vị thành niên
tuổi trẻ
làm trẻ ra
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Phân phối rộng rãi
sự chỉ định, danh hiệu
Vận tải biển
chất cô lập acid mật
Giảm tương đối
diễn giải
thu phí
đứa trẻ độc nhất