She has a youthful spirit.
Dịch: Cô ấy có tinh thần trẻ trung.
His youthful appearance surprised everyone.
Dịch: Ngoại hình trẻ trung của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
trẻ
vị thành niên
tuổi trẻ
làm trẻ ra
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Khu vực biên giới
Bát mắm tôm
bút sáp màu
hoạt động công cộng
cửa hàng tổng hợp
chất lượng giảng dạy
bãi đậu xe có mái che
kiểm tra nông nghiệp