She has a graceful appearance.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài duyên dáng.
The dancer's graceful appearance captivated the audience.
Dịch: Vẻ ngoài duyên dáng của vũ công đã chinh phục khán giả.
vẻ ngoài thanh lịch
vẻ ngoài quyến rũ
duyên dáng
một cách duyên dáng
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
người yêu thiên nhiên
sét đánh ái tình; tiếng sét ái tình
hương liệu tự nhiên
điên cuồng
Giám đốc thu hút nhân tài
Google Dịch AI
lờ đi những chuyện bé xé ra to
lực kéo