She is an active partner in the community organization.
Dịch: Cô ấy là một đối tác tích cực trong tổ chức cộng đồng.
They worked as active partners to develop the new product.
Dịch: Họ làm việc như những đối tác tích cực để phát triển sản phẩm mới.
đồng tác giả
đối tác
quan hệ đối tác
hợp tác
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Nhạc lan truyền
cựu nhân viên
hình dáng quyến rũ
biển động mạnh
Bánh thịt bò viên
mụn đầu trắng
đã hoàn thành đại học
nồi