The subgrade material must be compacted properly.
Dịch: Vật liệu đắp nền phải được đầm chặt đúng cách.
We need to select appropriate subgrade material for this road.
Dịch: Chúng ta cần chọn vật liệu đắp nền phù hợp cho con đường này.
Vật liệu lớp nền
Vật liệu lấp
lớp nền
đầm chặt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lực căng
tâm điểm của vụ bê bối
không bao giờ gặp lại
video cảnh sát, video do cảnh sát quay
người ủy thác
Công văn
Quản lý hợp đồng
phù phiếm, không quan trọng