chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
warbler
/ˈwɔːr.blɚ/
chim hót líu lo
noun
public assistance
/ˈpʌblɪk əˈsɪstəns/
trợ cấp xã hội
noun
Management position
/ˈmænɪdʒmənt pəˈzɪʃən/
Vị trí quản lý
noun
successful film series
/səkˈsɛsfəl fɪlm ˈsɪəriːz/
loạt phim thành công
noun
head of organizing committee
/hɛd əv ˈɔːɡənaɪzɪŋ kəˈmɪti/
Trưởng ban tổ chức
noun
office setting
/ˈɒfɪs ˈsɛtɪŋ/
Bối cảnh văn phòng, môi trường làm việc trong văn phòng
noun
hedgehoglet
/ˈhɛdʒhɒɡlɪt/
nhím con
noun
silent treatment
/ˈsaɪlənt ˈtritmənt/
sự im lặng (thể hiện sự từ chối giao tiếp hoặc lạnh nhạt với ai đó)