She is a sweet girl who always helps others.
Dịch: Cô ấy là một cô gái ngọt ngào luôn giúp đỡ người khác.
The sweet girl brought flowers to the party.
Dịch: Cô gái ngọt ngào đã mang hoa đến bữa tiệc.
cô gái đáng yêu
cô gái quyến rũ
sự ngọt ngào
ngọt ngào
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Niềm vui sướng, sự hân hoan
Nhân viên bảo hành
trả tiền chậm
nhảy
đăng ký
hiện trường vụ tai nạn
cuộc gặp gỡ tình cờ
khe ngực gợi cảm