The car has smooth lines.
Dịch: Chiếc xe có những đường nét trơn tru.
The artist is known for his smooth lines.
Dịch: Người nghệ sĩ được biết đến với những đường nét uyển chuyển.
Đường nét gọn gàng
Đường nét lưu loát
trơn tru
làm trơn
07/11/2025
/bɛt/
áo gi-lê không tay
đây là bạn
sự ấm áp
sự vô hình
thịt nội tạng
phát ra, phát sinh, tỏa ra
Giữ vững trên mặt nước
cơn bão mưa