The car has smooth lines.
Dịch: Chiếc xe có những đường nét trơn tru.
The artist is known for his smooth lines.
Dịch: Người nghệ sĩ được biết đến với những đường nét uyển chuyển.
Đường nét gọn gàng
Đường nét lưu loát
trơn tru
làm trơn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trải nghiệm trong các mối quan hệ gia đình
đánh giá bản thảo
hành vi của người mua
ngành công nghiệp làm mát
sự dao động
Luật BHXH 2024
quốc gia nhận kiều hối
sự nuông chiều thái quá