The car has smooth lines.
Dịch: Chiếc xe có những đường nét trơn tru.
The artist is known for his smooth lines.
Dịch: Người nghệ sĩ được biết đến với những đường nét uyển chuyển.
Đường nét gọn gàng
Đường nét lưu loát
trơn tru
làm trơn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhiễm khuẩn chéo
lộ trình học tập
kỹ năng tích hợp
Ca sĩ
tên đệm
không khí trong lành
cú sốc năng lượng
bảo tàng văn hóa