The valve controls the flow of water.
Dịch: Cái van điều khiển dòng chảy của nước.
He turned the valve to stop the leak.
Dịch: Anh ấy vặn cái van để ngừng rò rỉ.
A valve is essential in this machine.
Dịch: Một cái van là cần thiết trong máy này.
van nước
van
van xả
thuộc về van
điều chỉnh bằng van
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
dân cư ven biển
chứng chỉ kỹ năng số
hệ sinh sản nữ
hỗn hợp mực
Sự ngạc nhiên thú vị
dấu số
xin trân trọng cảm
Máy rút tiền tự động