The valve controls the flow of water.
Dịch: Cái van điều khiển dòng chảy của nước.
He turned the valve to stop the leak.
Dịch: Anh ấy vặn cái van để ngừng rò rỉ.
A valve is essential in this machine.
Dịch: Một cái van là cần thiết trong máy này.
van nước
van
van xả
thuộc về van
điều chỉnh bằng van
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Siri tích hợp AI
bỏ qua; không chú ý đến
máy chạy
thể thao ngoài trời
dưỡng ẩm sâu
chuyện tình đũa lệch
mã sinh viên
phản bội lòng tin