He has a muscular frame from years of training.
Dịch: Anh ấy có khung cơ bắp nhờ nhiều năm tập luyện.
The athlete showed off his muscular frame.
Dịch: Vận động viên khoe thân hình vạm vỡ của mình.
thân hình lực lưỡng
vóc dáng khỏe mạnh
có cơ bắp
cơ bắp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chơi xấu
sức kéo
Không cần phải lo lắng
hộp giày
kh clearing cổ
y học trong phòng thí nghiệm
khu dân cư
hệ thống thông tin