The valve controls the flow of water.
Dịch: Cái van điều khiển dòng chảy của nước.
He turned the valve to stop the leak.
Dịch: Anh ấy vặn cái van để ngừng rò rỉ.
A valve is essential in this machine.
Dịch: Một cái van là cần thiết trong máy này.
van nước
van
van xả
thuộc về van
điều chỉnh bằng van
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tuyến bay dài hơn
cõng trên lưng, mang theo, tận dụng
Coxsackievirus
Tuyết bào
vấn đề cộng đồng
sao băng
góc nhìn từ trên xuống
người ký (hợp đồng, hiệp ước)