The valve controls the flow of water.
Dịch: Cái van điều khiển dòng chảy của nước.
He turned the valve to stop the leak.
Dịch: Anh ấy vặn cái van để ngừng rò rỉ.
A valve is essential in this machine.
Dịch: Một cái van là cần thiết trong máy này.
van nước
van
van xả
thuộc về van
điều chỉnh bằng van
12/06/2025
/æd tuː/
Chi phí cho mỗi món hàng
Điền kinh
Người dùng mạng xã hội
phong cách chiến binh
các chiến lược sư phạm
Tình hình năm 2018
đơn giản, bình dị, trống trải
nhân viên điều tiết giao thông