The magnification of the image was impressive.
Dịch: Sự phóng đại của hình ảnh thật ấn tượng.
He used a magnification tool to examine the details.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một công cụ phóng đại để kiểm tra các chi tiết.
sự mở rộng
sự khuếch đại
kính lúp
phóng đại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự lưu đày
trứng vịt
Chiến thắng quyết định
máy xay cà phê
Trà đào với quất và sả
sự đồng thuận chung
Vừa đi vừa dò đường
giai đoạn thứ hai