The magnification of the image was impressive.
Dịch: Sự phóng đại của hình ảnh thật ấn tượng.
He used a magnification tool to examine the details.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một công cụ phóng đại để kiểm tra các chi tiết.
sự mở rộng
sự khuếch đại
kính lúp
phóng đại
20/11/2025
vải có thể thở
đánh bại thuật toán
miền phục vụ
xâm phạm quyền lợi
cây cọ đầm lầy
thanh toán trước
ảnh hưởng của thị trường
mạng lưới tưới tiêu