The keynote speaker delivered an inspiring address about environmental conservation.
Dịch: Diễn giả chính đã trình bày một bài phát biểu truyền cảm về bảo vệ môi trường.
She was the keynote speaker at the international conference on education.
Dịch: Cô ấy là diễn giả chính tại hội nghị quốc tế về giáo dục.
improvisation tự do trong âm nhạc, thể hiện khả năng sáng tác và trình diễn tức thì mà không cần chuẩn bị trước