The webbing on the backpack is very durable.
Dịch: Vải lưới trên ba lô rất bền.
He used webbing to create a strong support for the structure.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng vải lưới để tạo ra một kết cấu hỗ trợ chắc chắn.
dây đai
băng dính
mạng
dệt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mưu kế, chiến thuật
nhiều địa điểm
Kỹ thuật không gian
người dẫn chuyện
Xe taxi, phương tiện giao thông công cộng có lái xe
Đường giao thông hai bên rạch
đĩa bay
sự tinh tế