The subtlety of her argument was impressive.
Dịch: Sự tinh tế trong lập luận của cô ấy thật ấn tượng.
He appreciated the subtlety of the painting.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao sự tinh tế của bức tranh.
sắc thái
độ tinh xảo
tinh tế
một cách tinh tế
08/11/2025
/lɛt/
Thông tin doanh nghiệp
hàm số tuyến tính
trí thông minh thấp
nguồn không rõ ràng
cửa khởi hành
nhóm phụ huynh
lễ hội, sự vui mừng
chương trình du học