The subtlety of her argument was impressive.
Dịch: Sự tinh tế trong lập luận của cô ấy thật ấn tượng.
He appreciated the subtlety of the painting.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao sự tinh tế của bức tranh.
sắc thái
độ tinh xảo
tinh tế
một cách tinh tế
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cơ sở hạ tầng vật chất
sự đảm bảo trước
tái định cư
kỳ thi xuất sắc cho học sinh
Bỏ lỡ nhiều cơ hội
sự tồn tại kỹ thuật số
thực thi chuyển đổi số
Nhân viên hành chính chung