The canalside road is narrow and winding.
Dịch: Đường giao thông hai bên rạch hẹp và quanh co.
We walked along the canalside road enjoying the peaceful scenery.
Dịch: Chúng tôi đi bộ dọc theo đường ven kênh, tận hưởng phong cảnh thanh bình.
Đường ven kênh rạch
Đường ven sông
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người miền Bắc
đơn vị đo chiều dài bằng một phần mười triệu mét (1m = 100 cm)
tính cá nhân
Công viên giải trí
khía cạnh quan trọng
môi trường bí ẩn
trải nghiệm điện ảnh
Chiến lược quản lý rủi ro