The fisherman used netting to catch fish.
Dịch: Người ngư dân đã sử dụng lưới để bắt cá.
She bought netting to make the curtains.
Dịch: Cô ấy đã mua lưới để làm rèm.
lưới nhỏ
lưới
đánh lưới
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
áo thun cổ tròn
Não cá vàng (chỉ khả năng ghi nhớ kém)
sống lâu hơn, tồn tại lâu hơn
đồ lưu niệm
Môi trường học tập tốt
thịt heo khô
chiếm giữ, bắt giữ, thu hút
vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không