The general devised several stratagems to outwit the enemy.
Dịch: Vị tướng đã nghĩ ra nhiều mưu kế để đánh lừa kẻ thù.
Their stratagems involved deception and trickery.
Dịch: Những chiến thuật của họ bao gồm sự lừa dối và xảo trá.
chiến thuật
âm mưu
kế hoạch
chiến lược
lập chiến lược
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
gà rừng
thỏa thuận gia hạn
tượng gỗ
chăm sóc và nuôi nấng
Đánh giá cao, trân trọng
cây dù
Cha mẹ nuôi dưỡng
Tăng cường các hoạt động