The general devised several stratagems to outwit the enemy.
Dịch: Vị tướng đã nghĩ ra nhiều mưu kế để đánh lừa kẻ thù.
Their stratagems involved deception and trickery.
Dịch: Những chiến thuật của họ bao gồm sự lừa dối và xảo trá.
chiến thuật
âm mưu
kế hoạch
chiến lược
lập chiến lược
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự bùng nổ dân số
trừng phạt
người mang ánh sáng
món ăn xào thịt bò
Ai chịu trách nhiệm?
truyền đạt thông thường
cung hoàng đạo
chợ châu Á