The general devised several stratagems to outwit the enemy.
Dịch: Vị tướng đã nghĩ ra nhiều mưu kế để đánh lừa kẻ thù.
Their stratagems involved deception and trickery.
Dịch: Những chiến thuật của họ bao gồm sự lừa dối và xảo trá.
chiến thuật
âm mưu
kế hoạch
chiến lược
lập chiến lược
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Người dẫn dắt dự án
ấm đun nước trên bếp
Hành động bộc phát
quy định thương mại
yêu cầu thanh toán
Becamex Bình Dương
sôi
khám ruột