The government issued a formal statement regarding the new policy.
Dịch: Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố chính thức về chính sách mới.
Please provide a formal statement outlining your concerns.
Dịch: Vui lòng cung cấp một văn bản trang trọng nêu rõ những lo ngại của bạn.
đường cong, khúc khuỷu (của con sông hoặc con đường); đi lang thang, đi quanh co