The report was deficient in detail.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
He has a deficient understanding of the subject.
Dịch: Anh ấy có sự hiểu biết kém về chủ đề này.
không đủ
thiếu hụt
sự thiếu hụt
một cách thiếu hụt
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Gia đình truyền thống
hành động điều khiển, thao tác
chu kỳ thiên văn
môn khúc côn cầu trên băng
thao tác hoặc chỉnh sửa dữ liệu
thế giới điện ảnh
tín hiệu phi ngôn ngữ
xem quảng cáo