The report was deficient in detail.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
He has a deficient understanding of the subject.
Dịch: Anh ấy có sự hiểu biết kém về chủ đề này.
không đủ
thiếu hụt
sự thiếu hụt
một cách thiếu hụt
07/11/2025
/bɛt/
phát triển khoa học
bảng màu nước
Chủ động trong mọi trải nghiệm
Cơ quan thuế
kén chọn, khó tính
thích con gái
Phân bổ danh mục đầu tư
Thu nhập giảm