The report was deficient in detail.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
He has a deficient understanding of the subject.
Dịch: Anh ấy có sự hiểu biết kém về chủ đề này.
không đủ
thiếu hụt
sự thiếu hụt
một cách thiếu hụt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Rào cản pháp lý
chuẩn bị vào đại học
Cung điện Tự Do
Ảnh hưởng sức khỏe
phát hiện tính mới lạ
trại giáo dưỡng
biết ơn
gọi lại, nhớ lại