The formal announcement was made yesterday.
Dịch: Thông báo chính thức đã được công bố hôm qua.
He wore a formal suit to the event.
Dịch: Anh ấy đã mặc một bộ vest chính thức đến sự kiện.
The formal meeting will start at 10 AM.
Dịch: Cuộc họp chính thức sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.