The witness provided a detailed account of the incident.
Dịch: Nhân chứng đã cung cấp một bản tường trình chi tiết về vụ việc.
The book offers a detailed account of the war.
Dịch: Cuốn sách cung cấp một tường thuật chi tiết về cuộc chiến.
báo cáo toàn diện
mô tả kỹ lưỡng
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Thư ký cuộc họp
đống, chồng, bãi
quan sát
kỹ thuật văn học
trao đổi tài năng
nguy cơ nhiễm trùng
cotton nhẹ, vải cotton nhẹ
Đội đàm phán