Her efforts were commensurate with the results.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy tương xứng với kết quả.
The salary should be commensurate with the experience.
Dịch: Mức lương nên tương xứng với kinh nghiệm.
tương xứng
bằng nhau
sự tương xứng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bao tải dứa
đang chờ đợi
chăm sóc
nhà mát lạnh như băng
điểm chung
Sự loét hoặc tổn thương dạng vết loét ở bề mặt mô hoặc da
có tính tranh luận, hay tranh cãi
sách bìa cứng