Her efforts were commensurate with the results.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy tương xứng với kết quả.
The salary should be commensurate with the experience.
Dịch: Mức lương nên tương xứng với kinh nghiệm.
tương xứng
bằng nhau
sự tương xứng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bắn phát súng đầu tiên
hài hòa
dạng sống
chuyên ngành tiếng Anh
Top visual Gen 3
làm đẹp
câm lặng, không nói được, thường do xấu hổ hoặc lo lắng
nền tảng