Her efforts were commensurate with the results.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy tương xứng với kết quả.
The salary should be commensurate with the experience.
Dịch: Mức lương nên tương xứng với kinh nghiệm.
tương xứng
bằng nhau
sự tương xứng
27/09/2025
/læp/
khóa van 4G
sự mọc răng
quốc gia Đông Nam Á
tổng khởi nghĩa
bữa ăn bổ dưỡng
chương trình đào tạo từ xa
tắm nắng
doanh nghiệp ưu tiên