Her efforts were commensurate with the results.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy tương xứng với kết quả.
The salary should be commensurate with the experience.
Dịch: Mức lương nên tương xứng với kinh nghiệm.
tương xứng
bằng nhau
sự tương xứng
20/11/2025
Kiểm soát thời tiết
gây ghê tởm
tế bào đỏ
giảm sút, thu nhỏ lại
cắt tỉa
đồng bằng
bánh cá
chụp X-quang