She has an argumentative nature.
Dịch: Cô ấy có tính cách hay tranh cãi.
His argumentative style makes discussions lively.
Dịch: Phong cách tranh luận của anh ấy làm cho các cuộc thảo luận trở nên sôi nổi.
có tính gây tranh cãi
thích tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự kính trọng đối với cha mẹ hoặc tổ tiên.
Kiên cường nỗ lực
quy trình nhập khẩu
tiến độ dự án
bánh xe thưởng
Đầu tư ít biến động
Leo thang gian lận
quả chà là