She has an argumentative nature.
Dịch: Cô ấy có tính cách hay tranh cãi.
His argumentative style makes discussions lively.
Dịch: Phong cách tranh luận của anh ấy làm cho các cuộc thảo luận trở nên sôi nổi.
có tính gây tranh cãi
thích tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
vô nhân đạo
kỹ năng canh tác
Nền tảng thương mại điện tử
chất caffeine
những vật dụng cần thiết khi đi du lịch
sự không nhất quán
trái cây lạnh
thuộc về địa chất