She has an argumentative nature.
Dịch: Cô ấy có tính cách hay tranh cãi.
His argumentative style makes discussions lively.
Dịch: Phong cách tranh luận của anh ấy làm cho các cuộc thảo luận trở nên sôi nổi.
có tính gây tranh cãi
thích tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sức khỏe trước khi sinh
TP Thủ Đức
Quần lót nam
phòng thư giãn
tuân theo, phù hợp
triển khai thử nghiệm
con cóc
dây thánh giá