I bought a case-bound book for my collection.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách bìa cứng cho bộ sưu tập của mình.
Case-bound books are often more durable than paperback ones.
Dịch: Sách bìa cứng thường bền hơn sách bìa mềm.
sách bìa cứng
sách đóng
đóng sách
đóng
12/06/2025
/æd tuː/
xe hơi sang trọng
những chiếc gối
giao dịch quốc tế
giữ vững niềm tin của bản thân
thiết kế phân lớp
trà hạt sen
thủ quỹ
danh sách những người giàu nhất