I bought a case-bound book for my collection.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách bìa cứng cho bộ sưu tập của mình.
Case-bound books are often more durable than paperback ones.
Dịch: Sách bìa cứng thường bền hơn sách bìa mềm.
sách bìa cứng
sách đóng
đóng sách
đóng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chất tẩy rửa
bảo vệ bãi biển
xem phim
khóc, khóc lóc
hộp cơm bento
mèo con
đánh thức nhẹ nhàng
vận động viên quốc gia