I bought a case-bound book for my collection.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách bìa cứng cho bộ sưu tập của mình.
Case-bound books are often more durable than paperback ones.
Dịch: Sách bìa cứng thường bền hơn sách bìa mềm.
sách bìa cứng
sách đóng
đóng sách
đóng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nhân vật ảo
Bạch Tuyết
chữ ký gian lận
cựu cộng sự
Sự vi phạm pháp luật
vành đai Thái Bình Dương
những sự thật chưa được tiết lộ
bãi đỗ xe