She was worried about the loose skin around her eyes.
Dịch: Cô ấy lo lắng về vùng da chảy xệ quanh mắt.
The weight loss caused loose skin on her stomach.
Dịch: Việc giảm cân khiến da bụng cô ấy bị chảy xệ.
da chảy xệ
da nhăn nheo
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bữa tiệc buổi sáng
Trung đoàn Kremlin
linh cữu
Lễ hội bóng đá
hệ số tỉ lệ
tính bốc đồng
quan điểm gây tranh cãi hoặc bị tranh luận
chiếu, thảm