She wore a corset top to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc áo corset đến bữa tiệc.
The corset top accentuated her figure beautifully.
Dịch: Chiếc áo corset làm nổi bật dáng vẻ của cô ấy một cách tuyệt đẹp.
áo nịt bụng
áo ngực
corset
áo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
ý thức xã hội
không gắn bó, không ràng buộc
sự do dự
tiêu chuẩn nghệ thuật
Di sản văn hóa quốc gia
cuộc sống trực tuyến
phù hợp cả với người lớn
phim kinh dị