His inexperience was obvious.
Dịch: Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy rất rõ ràng.
She lost her job because of inexperience.
Dịch: Cô ấy mất việc vì thiếu kinh nghiệm.
Sự ngây thơ
Sự không quen thuộc
thiếu kinh nghiệm
một cách thiếu kinh nghiệm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
kiện dân sự
vòng đàm phán
sự điều chỉnh thị lực
kỹ thuật phần mềm
thần trời
Bánh mì pate
hoa văn rắn
thành lập công ty