His inexperience was obvious.
Dịch: Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy rất rõ ràng.
She lost her job because of inexperience.
Dịch: Cô ấy mất việc vì thiếu kinh nghiệm.
Sự ngây thơ
Sự không quen thuộc
thiếu kinh nghiệm
một cách thiếu kinh nghiệm
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
người sản xuất
gạo ngon nhất
Cơ hội ghi bàn
giấy phép đi xe đạp
sự hình thành mạch máu
thay đổi giới tính
Mục xấu có tiếng
sự phán quyết