The cabinet in the kitchen is filled with dishes.
Dịch: Tủ trong bếp đầy ắp chén đĩa.
She placed the files in the cabinet.
Dịch: Cô ấy đặt các hồ sơ vào tủ.
The cabinet has a beautiful design.
Dịch: Tủ có thiết kế đẹp.
tủ quần áo
tủ chén
tủ đựng đồ
thợ làm tủ
để làm tủ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Chuyên ngành phụ
Đau răng
cơn hoảng sợ
bệnh viện phụ nữ
rối loạn thị giác
Sự di chuyển thích ứng
dư thừa, thừa thãi
hạt mè rang