The cabinet in the kitchen is filled with dishes.
Dịch: Tủ trong bếp đầy ắp chén đĩa.
She placed the files in the cabinet.
Dịch: Cô ấy đặt các hồ sơ vào tủ.
The cabinet has a beautiful design.
Dịch: Tủ có thiết kế đẹp.
tủ quần áo
tủ chén
tủ đựng đồ
thợ làm tủ
để làm tủ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sườn nướng
Hot mom nhan sắc
Nhà khách ở Lào Cai
Lượt đi (trong một giải đấu)
nguy cơ nhiễm trùng
rối loạn phát âm
công việc hành chính
tăng nhu cầu