The cabinet in the kitchen is filled with dishes.
Dịch: Tủ trong bếp đầy ắp chén đĩa.
She placed the files in the cabinet.
Dịch: Cô ấy đặt các hồ sơ vào tủ.
The cabinet has a beautiful design.
Dịch: Tủ có thiết kế đẹp.
tủ quần áo
tủ chén
tủ đựng đồ
thợ làm tủ
để làm tủ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
không biết, không rõ, không xác định
hình ảnh hóa
thước đo phong cách
Thị trường mục tiêu
kiên trì, bền bỉ
người buôn bán tranh nghệ thuật
nguyên tắc khoa học
lệnh thanh toán