His eyelids looked droopy after a long day.
Dịch: Mi mắt của anh ấy trông có vẻ sụp xuống sau một ngày dài.
The flowers looked droopy without water.
Dịch: Những bông hoa trông xệ xuống khi thiếu nước.
rũ xuống
uể oải
sụp xuống, chảy xệ
rụng xuống, chảy xệ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
máy khoan nền móng
Hoàng hậu thời hiện đại
Người gây ồn ào
phát ngôn
xác thực mã
Ngai vàng của hoàng đế
giai đoạn phát triển
gạo nếp tím