The company is undergoing an auditing process.
Dịch: Công ty đang trải qua quá trình kiểm toán.
The auditing revealed some discrepancies in the financial records.
Dịch: Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số sai sót trong hồ sơ tài chính.
Kiểm tra
Xem xét
kiểm toán
kiểm toán viên
12/06/2025
/æd tuː/
Tư vấn pháp lý
Trang phục tối giản
Điểm khủng hoảng
mỏng manh, yếu ớt
thu thập kiến thức
người cấp dưới
tính độc
Cực Tây Tổ quốc