The company is undergoing an auditing process.
Dịch: Công ty đang trải qua quá trình kiểm toán.
The auditing revealed some discrepancies in the financial records.
Dịch: Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số sai sót trong hồ sơ tài chính.
Kiểm tra
Xem xét
kiểm toán
kiểm toán viên
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Chi tiêu, khoản chi
sự thoát khỏi cảm xúc
bảng tóm tắt khối lượng
chất khử
không nhà không xe
hoa văn hổ
khí tự nhiên
Giáo dân và giáo sĩ