The company is undergoing an auditing process.
Dịch: Công ty đang trải qua quá trình kiểm toán.
The auditing revealed some discrepancies in the financial records.
Dịch: Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số sai sót trong hồ sơ tài chính.
Kiểm tra
Xem xét
kiểm toán
kiểm toán viên
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hết hạn
muối sunfat
thêu
bà ngoại, bà nội
đối xứng
kỹ năng ưu tiên
một cách kiên định, không nao núng
Bói vui tháng